|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngừng tay
| [ngừng tay] | | | Knock off; stop working | | | Làm việc suốt cả ngày không ngừng tay | | To work the whole day without knocking off. |
Knock off Làm việc suốt cả ngày không ngừng tay To work the whole day without knocking off
|
|
|
|